Có 2 kết quả:

恶声 è shēng ㄕㄥ惡聲 è shēng ㄕㄥ

1/2

è shēng ㄕㄥ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) malicious abuse
(2) lewd song
(3) evil reputation

Bình luận 0

è shēng ㄕㄥ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) malicious abuse
(2) lewd song
(3) evil reputation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0