Có 2 kết quả:
恶声 è shēng ㄕㄥ • 惡聲 è shēng ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malicious abuse
(2) lewd song
(3) evil reputation
(2) lewd song
(3) evil reputation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malicious abuse
(2) lewd song
(3) evil reputation
(2) lewd song
(3) evil reputation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0